CÔNG TY TNHH TRƯỜNG DOANH NHÂN HBR - HBR BUSINESS SCHOOL ×

GIÁ TRỊ GIA TĂNG LÀ GÌ? PHƯƠNG PHÁP XÁC ĐỊNH VÀ CHIẾN LƯỢC CẢI THIỆN

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Giá trị gia tăng là gì? 
  • 2. Phương pháp xác định giá trị gia tăng cho doanh nghiệp
    • 2.1. Xác định giá trị gia tăng về tài chính
    • 2.2.Xác định giá trị gia tăng phi tài chính 
  • 3. Các nhân tố tác động đến nâng cao giá trị gia tăng trong chiến lược kinh doanh
    • 3.1. Các nhân tố bên trong
    • 2.2. Các nhân tố bên ngoài 
    • 2.3. Mối quan hệ hai chiều giữa các nhân tố
  • 4. Chiến lược nâng cao giá trị gia tăng cho doanh nghiệp
    • 4.1. Nhóm chiến lược tập trung vào sản phẩm và khách hàng
    • 4.2. Nhóm chiến lược tập trung vào vận hành
  • 5. Các Case study thực tế và khuyến nghị cho doanh nghiệp SMEs

Trong bối cảnh kinh doanh cạnh tranh gay gắt, mục tiêu của doanh nghiệp không chỉ dừng lại ở việc tối đa hóa doanh thu hay lợi nhuận ngắn hạn. Thay vào đó, khả năng tạo giá trị Gia tăng (GTGT) mới là thước đo đích thực cho sự thành công và vị thế trên thị trường. Bài viết này của Trường Doanh Nhân HBR bao gồm các nội dung quan trọng sau:

Phân tích và hiểu sâu về bản chất khái niệm giá trị gia tăng là gì?

Khám phá những các nhân tố tác động đến giá trị gia tăng

Đưa ra các chiến lược gia tăng giá trị gia tăng hiệu quả, thực chiến cho doanh nghiệp 

Học hỏi kinh nghiệm giá trị gia tăng từ các Case study thực tế của doanh nghiệp 

1. Giá trị gia tăng là gì? 

Giá trị gia tăng (value added) thường viết tắt là VA được định nghĩa là phần chênh lệch giữa doanh thu hay sản lượng của một doanh nghiệp và chi phí nguyên liệu và dịch vụ hay đầu vào trung gian để sản xuất ra nó.

Từ điển kinh tế của Investopedia cũng định nghĩa giá trị gia tăng (GTGT) là "phần chênh lệch giữa doanh thu thu được từ việc bán hàng hóa hoặc dịch vụ và chi phí sản xuất ra chúng". Đây là phần giá trị mà doanh nghiệp đã thực sự tạo thêm thông qua các hoạt động sản xuất, gia công, phân phối hoặc cải tiến. 

Giá trị gia tăng là gì?
Giá trị gia tăng là gì?

Hiểu một cách đơn giản, Giá trị gia tăng là lý do tại sao các công ty có thể bán hàng hóa hoặc dịch vụ của họ với giá cao hơn chi phí sản xuất.

Nhiều nhà lãnh đạo thường nhầm lẫn GTGT với doanh thu hoặc lợi nhuận, nhưng bản chất của chúng hoàn toàn khác nhau.

  • Doanh thu (Revenue) phản ánh tổng giá trị bán hàng mà doanh nghiệp thu được, bao gồm cả giá trị của các yếu tố đầu vào đã tồn tại từ trước.
  • Lợi nhuận (Profit) là phần còn lại sau khi trừ đi toàn bộ chi phí, bao gồm cả chi phí đầu vào và các chi phí khác như chi phí quản lý, marketing, và thuế.
  • Giá trị gia tăng chỉ tập trung vào phần giá trị mới được tạo ra trong một giai đoạn nhất định, không bao gồm giá trị của nguyên liệu thô hoặc dịch vụ đầu vào từ bên ngoài

Sự khác biệt này vô cùng quan trọng đối với các nhà lãnh đạo. Một doanh nghiệp có thể đạt doanh thu lớn nhưng GTGT lại thấp, cho thấy mô hình kinh doanh còn phụ thuộc nhiều vào việc nhập khẩu nguyên liệu thô hoặc dịch vụ đầu vào có giá trị lớn. 

Ngược lại, một doanh nghiệp có GTGT cao chứng tỏ họ đã tối ưu hóa được quy trình sản xuất, tạo ra giá trị khác biệt và có khả năng chống chịu tốt hơn trước những biến động về giá nguyên liệu đầu vào. Do đó, việc tập trung vào giá trị gia tăng giúp lãnh đạo có cái nhìn sâu sắc và chính xác hơn về hiệu quả hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, thay vì chỉ bị cuốn hút bởi các con số doanh thu cao trên báo cáo tài chính.

2. Phương pháp xác định giá trị gia tăng cho doanh nghiệp

Vậy câu hỏi tiếp theo chính là có những cách nào để xác định giá trị gia tăng cho doanh nghiệp? Có 2 loại giá trị gia tăng doanh nghiệp cần quan tâm bao gồm: Gia tăng về tài chính và Gia tăng phi tài chính, mỗi cách đo lường lại có các phương pháp khác nhau, cụ thể như sau: 

Phương pháp xác định giá trị gia tăng cho doanh nghiệp
Phương pháp xác định giá trị gia tăng cho doanh nghiệp

2.1. Xác định giá trị gia tăng về tài chính

Để lượng hóa giá trị gia tăng mà một doanh nghiệp tạo ra, các nhà phân tích sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, trong đó có hai phương pháp tài chính phổ biến: 

1 - Phương pháp Sản xuất (Production Method) là cách tiếp cận trực tiếp và cơ bản nhất. Phương pháp này tính toán GTGT dựa trên sự chênh lệch giữa giá trị sản xuất và chi phí trung gian. Công thức cụ thể được xác định là:

VA = GO - IC

Trong đó:

  • VA là Giá trị gia tăng của doanh nghiệp
  • GO là giá trị sản xuất (thường được tính bằng tổng doanh thu bán hàng)
  • IC là chi phí trung gian ( tổng chi phí mua vào như nguyên vật liệu, dịch vụ cần để sản xuất) 

Phương pháp này phản ánh trực tiếp hiệu quả của quá trình sản xuất và chế biến của doanh nghiệp, cho thấy doanh nghiệp đã "thêm" được bao nhiêu giá trị vào nguyên liệu đầu vào.

Ví dụ: Một công ty sản xuất đồ gỗ có doanh thu 1 tỷ đồng, trong đó chi phí gỗ, sơn và các dịch vụ thuê ngoài là 400 triệu đồng. GTGT của công ty là 1 tỷ−400 triệu=600 triệu đồng.

2 - Phương pháp Lợi nhuận Kinh tế Tăng thêm (EVA - Economic Value Added) là một thước đo tinh vi hơn, thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả kinh doanh từ góc độ của nhà đầu tư. EVA cho biết doanh nghiệp đã tạo ra giá trị vượt quá chi phí vốn cần thiết để tạo ra lợi nhuận hay chưa. EVA được tính theo công thức:

EVA = Lợi nhuận sau thuế - Chi phí vốn chủ sở hữu

Phương pháp này phức tạp hơn nhưng lại cho thấy rõ hơn các yếu tố cấu thành nên GTGT, giúp doanh nghiệp phân tích sâu hơn về đóng góp của từng yếu tố. Một giá trị EVA dương cho thấy lợi nhuận sau thuế lớn hơn chi phí vốn, đồng nghĩa với việc ban quản lý đã tạo ra giá trị thực sự cho các cổ đông.

Ngoài hai phương pháp trên, các phương pháp định giá doanh nghiệp như DCF (Dòng tiền chiết khấu), P/E (Tỷ lệ Giá trên Thu nhập), và Định giá theo tài sản cũng gián tiếp phản ánh khả năng tạo ra giá trị gia tăng của doanh nghiệp. Mặc dù chúng không đo lường GTGT trong một kỳ sản xuất cụ thể, giá trị cuối cùng của doanh nghiệp mà chúng tính toán lại là tổng hòa của giá trị gia tăng dự kiến sẽ được tạo ra trong tương lai. Các phương pháp này thể hiện niềm tin của thị trường về năng lực tạo ra giá trị bền vững của doanh nghiệp.   

2.2.Xác định giá trị gia tăng phi tài chính 

Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, việc đánh giá giá trị doanh nghiệp không thể chỉ dựa vào các thước đo tài chính đơn thuần. Các chỉ số như VA hay EVA chủ yếu tập trung vào khía cạnh sản xuất và lợi nhuận, nhưng không thể hiện đầy đủ các yếu tố tạo nên giá trị dài hạn và bền vững. 

Do đó, đã có một sự chuyển dịch rõ rệt sang mô hình đo lường giá trị toàn diện, bao gồm cả các yếu tố phi tài chính. Các chỉ số hiệu suất phi tài chính (Non-financial KPIs) ngày càng được xem trọng. Chúng phản ánh các khía cạnh vô hình nhưng lại có tác động mạnh mẽ đến khả năng tạo ra giá trị trong tương lai. Các ví dụ điển hình bao gồm:

KPI khách hàng

- Chỉ số hài lòng khách hàng (CSAT - Customer Satisfaction Score): Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với sản phẩm và dịch vụ, giúp doanh nghiệp nắm bắt phản hồi và cải thiện chất lượng.   

-  Tỷ lệ giữ chân khách hàng: Đo lường khả năng duy trì mối quan hệ với khách hàng hiện tại, phản ánh hiệu quả của chiến lược chăm sóc khách hàng.   

- Giá trị vòng đời khách hàng (CLV - Customer Lifetime Value): Ước tính tổng giá trị mà một khách hàng mang lại trong suốt quá trình họ là khách hàng, giúp xác định mức đầu tư phù hợp cho việc thu hút và giữ chân khách hàng.   

KPI nhân sự

Bao gồm tỷ lệ nghỉ việc và ROI đào tạo. Đây là những chỉ số quan trọng phản ánh môi trường làm việc và hiệu quả đầu tư vào con người - yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động sản xuất.

KPI tiếp thị và bán hàng

Gồm tỷ lệ chuyển đổi và chi phí thu hút khách hàng (CAC). Các chỉ số này đánh giá hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và bán hàng trong việc chuyển đổi khách hàng tiềm năng thành doanh thu thực tế.

Ngoài ra, việc định giá và quản lý tài sản vô hình như giá trị thương hiệu, bản quyền, và sáng chế cũng là một phần không thể thiếu trong việc đo lường giá trị gia tăng. 

Một doanh nghiệp có chỉ số hài lòng khách hàng cao nhưng lợi nhuận hiện tại chưa lớn có thể có tiềm năng tạo ra giá trị gia tăng lớn hơn nhiều trong tương lai so với một doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhưng khách hàng không hài lòng.

Việc chuyển đổi từ thước đo tài chính đơn thuần sang mô hình giá trị toàn diện phản ánh nhận thức sâu sắc rằng giá trị cốt lõi của một doanh nghiệp không chỉ nằm ở các chỉ số lợi nhuận ngắn hạn mà còn ở khả năng xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng, nhân viên và cộng đồng.

3. Các nhân tố tác động đến nâng cao giá trị gia tăng trong chiến lược kinh doanh

Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt, việc chỉ tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ tốt là chưa đủ. Điều giúp doanh nghiệp thật sự khác biệt chính là khả năng liên tục nâng cao giá trị gia tăng cho khách hàng và thị trường. 

Vậy những nhân tố nào tác động đến việc nâng cao giá trị gia tăng trong kinh doanh? Có 2 nhóm nhân tố chính: 

  • Nhân tố bên trong (Đề cập đến các nhân tố từ chính doanh nghiệp và có thể điều chỉnh, kiểm soát ở mức nhất định) 
  • Nhân tố bên ngoài (Đề cập đến các yếu tố khách quan khó can thiệp) 

3.1. Các nhân tố bên trong

Khả năng tạo ra giá trị gia tăng của một doanh nghiệp phụ thuộc vào một loạt các nhân tố nội tại, có thể kiểm soát được ở một mức độ nhất định. Các nhân tố đó bao gồm: 

Các nhân tố bên trong
Các nhân tố bên trong
  • Nguồn nhân lực: Trình độ kỹ thuật và tay nghề của người lao động là một trong những yếu tố cốt lõi quyết định chất lượng sản phẩm và năng suất lao động. Việc đầu tư vào đào tạo và phát triển nhân sự không chỉ nâng cao năng lực mà còn tạo ra hiệu suất làm việc cao hơn.   
  • Công nghệ và quy trình: Việc áp dụng công nghệ và quy trình sản xuất tiên tiến giúp tối ưu hóa chi phí, tăng năng suất và giảm thiểu sai sót. Chuyển đổi số trong quản trị nhân sự, ví dụ, có thể giúp doanh nghiệp tiết kiệm đến 80% chi phí  và tinh gọn quy trình, tự động hóa các tác vụ hành chính rườm rà.   
  • Năng lực quản trị và Văn hóa doanh nghiệp: Tầm nhìn chiến lược của ban lãnh đạo, khả năng thích ứng với thay đổi, và một văn hóa khuyến khích sự sáng tạo là những yếu tố quyết định sự thành công. Văn hóa doanh nghiệp của Viettel, với giá trị cốt lõi "Thích ứng nhanh là sức mạnh cạnh tranh" , đã cho phép tập đoàn này bứt phá, tận dụng các cơ hội từ môi trường bên ngoài để tăng trưởng mạnh mẽ.   
  • Thương hiệu và uy tín: Uy tín kinh doanh và thương hiệu là những tài sản vô hình tạo ra giá trị bền vững. Một thương hiệu mạnh không chỉ giúp doanh nghiệp duy trì mức giá cao hơn đối thủ mà còn tăng sự trung thành của khách hàng. Uy tín này được xây dựng từ chất lượng sản phẩm, năng lực quản trị và thái độ phục vụ.   

2.2. Các nhân tố bên ngoài 

Môi trường kinh doanh bên ngoài, mặc dù phần lớn nằm ngoài tầm kiểm soát của doanh nghiệp, lại đóng vai trò định hình các cơ hội và thách thức.   

  • Môi trường tổng quát: Bao gồm các yếu tố kinh tế (lãi suất, lạm phát), chính trị (chính sách, pháp luật), văn hóa – xã hội (thị hiếu, lối sống), và khoa học – công nghệ. Sự phát triển của công nghệ số và các chính sách vĩ mô có thể tạo ra những làn sóng thay đổi căn bản cho mọi ngành nghề.   
  • Môi trường đặc thù: Gồm khách hàng, nhà cung cấp, đối thủ cạnh tranh, và các cơ quan Nhà nước. Khách hàng là yếu tố quyết định đầu ra của sản phẩm, do đó, mối quan hệ và sự trung thành của họ có ý nghĩa sống còn đối với giá trị của doanh nghiệp.   

2.3. Mối quan hệ hai chiều giữa các nhân tố

Các nhân tố nội tại và ngoại tại không tồn tại độc lập mà có mối quan hệ tương tác phức tạp. Một doanh nghiệp thành công không chỉ đơn thuần phản ứng với môi trường bên ngoài mà còn chủ động định hình nó bằng năng lực nội tại của mình.

Viettel là một ví dụ điển hình cho mối quan hệ này. Bối cảnh đại dịch COVID-19 và xu hướng chuyển đổi số toàn cầu đã tạo ra một cơ hội lớn cho các công ty công nghệ sở hữu hạ tầng số. Viettel, với năng lực nội tại là sở hữu hạ tầng số tại 11 quốc gia và giá trị cốt lõi "Thích ứng nhanh là sức mạnh cạnh tranh," đã tận dụng được xu hướng này một cách hiệu quả. Tập đoàn không chỉ phản ứng với thị trường mà còn chủ động làm chủ các công nghệ chiến lược như 5G/6G, AI, và bán dẫn để định vị mình như một nhà cung cấp hạ tầng số toàn cầu. Ngược lại, những thách thức từ môi trường bên ngoài như sự thay đổi công nghệ nhanh chóng và sự cạnh tranh gay gắt về nhân tài lại đòi hỏi doanh nghiệp phải không ngừng cải thiện các yếu tố nội tại như nguồn nhân lực và văn hóa để thích ứng.   

Điều này cho thấy rằng, nâng cao giá trị gia tăng không chỉ là việc tối ưu hóa các yếu tố nội tại mà còn là khả năng điều phối và kết nối chúng một cách hiệu quả với các cơ hội và thách thức từ môi trường bên ngoài. Một doanh nghiệp có nền tảng nội lực vững vàng sẽ có khả năng vượt qua các biến động của thị trường và tạo ra những giá trị bền vững.

4. Chiến lược nâng cao giá trị gia tăng cho doanh nghiệp

Như đã phân tích ở phần 3 về các nhân tố tác động đến giá trị gia tăng bao gồm 2 nhóm bên trong và bên ngoài. Nhân tố bên ngoài thuộc về các nhân tố vĩ mô mà doanh nghiệp ít có khả năng tác động để thay đổi, vậy để nâng cao giá trị gia tăng doanh nghiệp nên tập trung vào cải tiến các yếu tố bên trong, có thể khái quát thành 2 nhóm chiến lược chính bao gồm: 

4.1. Nhóm chiến lược tập trung vào sản phẩm và khách hàng

Các chiến lược này hướng đến việc nâng cao giá trị cảm nhận của khách hàng về sản phẩm và dịch vụ của doanh nghiệp, từ đó tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Nhóm chiến lược tập trung vào sản phẩm và khách hàng
Nhóm chiến lược tập trung vào sản phẩm và khách hàng
  • Cải tiến chất lượng và đổi mới Sản phẩm: Đây là cách cơ bản và bền vững nhất để nâng cao GTGT. Doanh nghiệp cần liên tục đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) để tạo ra các sản phẩm chất lượng cao, có tính năng vượt trội, và đáp ứng được nhu cầu thay đổi của thị trường. Điều này bao gồm việc áp dụng công nghệ mới và tối ưu hóa quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm sản phẩm lỗi.   
  • Nâng cao giá trị cảm nhận và trải nghiệm Khách hàng: Khi khách hàng cảm thấy giá trị họ nhận được vượt xa giá tiền phải trả, họ sẽ sẵn sàng chi trả cao hơn. Các doanh nghiệp có thể thực hiện điều này bằng nhiều cách như:
  • Xây dựng thương hiệu: Tạo dựng một hình ảnh mạnh mẽ, đáng tin cậy để tăng cường niềm tin và sự ủng hộ của khách hàng. Một thương hiệu mạnh giúp doanh nghiệp duy trì mức giá cao hơn đối thủ và tăng sự trung thành của khách hàng
  • Áp dụng chính sách giá: Định giá sản phẩm dựa trên giá trị mà khách hàng cảm nhận, thay vì chỉ dựa vào chi phí sản xuất.
  • Nâng cao dịch vụ khách hàng: Cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng tận tình, chu đáo. Các chính sách như miễn phí đổi trả và miễn phí vận chuyển cũng giúp khách hàng cảm thấy yên tâm và tăng giá trị cảm nhận về dịch vụ
  • Cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng: Ứng dụng AI để sử dụng dữ liệu khách hàng để tạo ra các chiến dịch tiếp thị và ưu đãi được cá nhân hóa. Các chương trình tích điểm, giảm giá hay ưu đãi độc quyền khuyến khích khách hàng quay lại và trở thành khách hàng trung thành

4.2. Nhóm chiến lược tập trung vào vận hành

Nhóm chiến lược này hướng đến việc tối ưu hóa nội lực và các quy trình bên trong doanh nghiệp, từ đó giảm chi phí và nâng cao hiệu suất làm việc.

Nhóm chiến lược tập trung vào vận hành
Nhóm chiến lược tập trung vào vận hành
  • Tối ưu hóa quy trình và chuỗi cung ứng: Tối ưu hóa các quy trình kinh doanh giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian, nhân lực và tài nguyên. Việc áp dụng công nghệ thông tin và phần mềm quản lý là một giải pháp hiệu quả để tự động hóa quy trình. Đồng thời, doanh nghiệp có thể giảm giá thành nguyên vật liệu bằng cách liên kết với các nhà cung cấp để xây dựng mạng lưới kinh doanh lâu dài, từ đó dễ dàng đàm phán giá thấp hơn.  
  • Đầu tư vào nguồn nhân lực: Nhân sự chất lượng cao là yếu tố quan trọng để tăng hiệu quả kinh doanh. Đầu tư vào đào tạo và nâng cao tay nghề của nhân viên sẽ giúp tăng năng suất lao động và giảm thiểu sản phẩm lỗi. Việc xây dựng một môi trường làm việc sáng tạo cũng rất cần thiết để khuyến khích sự đóng góp của từng cá nhân.   
  • Áp dụng Chuyển đổi số: Chuyển đổi số trong quản lý nhân sự giúp tự động hóa các hoạt động như tuyển dụng, đào tạo và đánh giá KPI, từ đó tiết kiệm chi phí và thời gian cho doanh nghiệp. Việc số hóa cũng giúp đồng bộ hóa và tập trung hóa dữ liệu, tinh gọn quy trình vận hành và nâng cao năng suất lao động. Ngoài ra, công nghệ còn giúp giảm các chi phí lớn khác như chi phí văn phòng và chi phí tuyển dụng.

5. Các Case study thực tế và khuyến nghị cho doanh nghiệp SMEs

1 - FPT: tiên phong trong chuyển đổi số và dịch vụ công nghệ cao

FPT đã xác định tầm nhìn dài hạn của mình là trở thành một doanh nghiệp số, lọt vào Top 50 công ty hàng đầu thế giới về cung cấp dịch vụ và giải pháp chuyển đổi số toàn diện vào năm 2030. Để hiện thực hóa mục tiêu này, FPT đã xây dựng một chiến lược tập trung vào năm định hướng phát triển cốt lõi: Trí tuệ nhân tạo (AI), Bán dẫn, Công nghệ ô tô số, Chuyển đổi số và Chuyển đổi xanh, trong đó AI là chiến lược trọng tâm và dẫn dắt.   

FPT tiên phong trong chuyển đổi số
FPT tiên phong trong chuyển đổi số

Trong thực thi, FPT đã liên tục ký kết các hợp đồng chuyển đổi số có giá trị kỷ lục với các tập đoàn lớn trên thế giới. Tập đoàn tập trung vào việc cung cấp các nền tảng và giải pháp công nghệ mới như RPA, Lowcode, AI, và Blockchain. 

Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, FPT phát triển nhóm giải pháp "Made by FPT" nhằm tối ưu hóa vận hành, trong khi với khách hàng cá nhân, FPT hướng đến việc mang lại những trải nghiệm dịch vụ tốt nhất dựa trên các nền tảng quản trị mới. Bằng cách này, FPT đã tạo ra các giá trị mới không chỉ từ các dịch vụ truyền thống mà còn từ các giải pháp công nghệ cao, qua đó khẳng định vị thế là một trong những doanh nghiệp tiên phong về chuyển đổi số của Việt Nam trên thị trường toàn cầu.   

2 - Vinamilk: xây dựng giá trị từ chất lượng sản phẩm và thương hiệu

Vinamilk là một điển hình của chiến lược nâng cao giá trị gia tăng dựa trên nền tảng chất lượng sản phẩm và thương hiệu uy tín. Thay vì chỉ cạnh tranh về giá, Vinamilk tập trung vào việc đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của người tiêu dùng về chất lượng và nguồn gốc sản phẩm, với việc vinh danh sản phẩm sữa 100% thành phần hữu cơ.   

Vinamilk xây dựng giá trị từ chất lượng thương hiệu
Vinamilk xây dựng giá trị từ chất lượng thương hiệu

Công ty đã đa dạng hóa danh mục sản phẩm của mình để phục vụ mọi đối tượng khách hàng. Đồng thời, Vinamilk đầu tư mạnh vào công nghệ sản xuất hiện đại từ các quốc gia tiên tiến như Đức, Ý, và Thụy Sĩ. Đặc biệt, Vinamilk đã thực hiện các chiến dịch tiếp thị và trách nhiệm xã hội doanh nghiệp (CSR) mang tính nhân văn như "Quỹ sữa Vươn cao Việt Nam" để xây dựng lòng tin và gắn kết cảm xúc với người tiêu dùng. Sự hợp tác với các tổ chức uy tín như Viện Dinh dưỡng Quốc gia cũng giúp củng cố niềm tin vào chất lượng sản phẩm của Vinamilk, tạo ra lợi thế cạnh tranh bền vững.

Nhìn về tương lai, hai xu hướng lớn nhất đang định hình cách thức các doanh nghiệp tạo ra giá trị gia tăng là chuyển đổi sốphát triển bền vững. Điều đáng chú ý là hai xu hướng này không tồn tại độc lập mà đang hợp nhất thành một mô hình tạo giá trị mới, trong đó trí tuệ nhân tạo (AI) đóng vai trò then chốt.

Các doanh nghiệp Việt Nam, như FPT, Viettel và Vinamilk, đã cho thấy rằng thành công trong việc nâng cao GTGT đến từ một chiến lược tích hợp và toàn diện. Họ không chỉ tập trung vào việc cải tiến sản phẩm hoặc tối ưu hóa quy trình một cách đơn lẻ, mà còn đầu tư đồng bộ vào công nghệ, con người, và xây dựng thương hiệu mạnh mẽ. Dựa trên những phân tích trên, các doanh nghiệp được khuyến nghị:

1 - Xây dựng chiến lược tích hợp: Thay vì thực hiện các dự án rời rạc, hãy xây dựng một lộ trình rõ ràng, kết nối các mục tiêu về sản phẩm, khách hàng, hiệu quả vận hành, và nguồn nhân lực thành một chiến lược tổng thể.

2 - Đầu tư vào công nghệ và con người: Chuyển đổi số không phải là một lựa chọn mà là một yêu cầu để tồn tại và phát triển. Doanh nghiệp cần đầu tư ngân sách phù hợp cho công nghệ, đồng thời chuẩn bị nguồn nhân lực bằng cách đào tạo kỹ năng số và xây dựng văn hóa khuyến khích sự thay đổi.

3 - Hội nhập phát triển bền vững: Tích hợp các yếu tố ESG vào mô hình kinh doanh. Tận dụng AI không chỉ để tối ưu hóa hiệu suất tài chính mà còn để giải quyết các thách thức về môi trường và xã hội. Đây là con đường để tạo ra giá trị bền vững và xây dựng lợi thế cạnh tranh lâu dài trong bối cảnh toàn cầu hóa.

Giá trị gia tăng không chỉ là thước đo hiệu quả mà còn là nền tảng xây dựng lợi thế cạnh tranh. Doanh nghiệp biết cách áp dụng vào chiến lược kinh doanh sẽ tối ưu chi phí, nâng cao trải nghiệm khách hàng và tạo đà tăng trưởng bền vững.

1. Giá trị gia tăng là gì trong kinh doanh?

Giá trị gia tăng là phần chênh lệch giữa giá trị đầu ra và giá trị đầu vào, phản ánh hiệu quả tạo lợi ích mới cho khách hàng và lợi nhuận cho doanh nghiệp.

2. Vì sao doanh nghiệp cần xác định giá trị gia tăng?

Xác định đúng giá trị gia tăng giúp doanh nghiệp đo lường hiệu quả hoạt động, tối ưu chi phí và xây dựng chiến lược cạnh tranh bền vững.

3. Có những phương pháp nào để xác định giá trị gia tăng?

Doanh nghiệp có thể dùng công thức kinh tế (giá trị đầu ra – giá trị đầu vào), phân tích chuỗi giá trị, đo lường sự hài lòng và mức sẵn sàng chi trả của khách hàng.

4. Những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá trị gia tăng của doanh nghiệp?

Chất lượng sản phẩm, công nghệ, năng lực đội ngũ, trải nghiệm khách hàng và mô hình kinh doanh là những yếu tố then chốt tác động trực tiếp.

5. Doanh nghiệp có thể áp dụng chiến lược nào để cải thiện giá trị gia tăng?

Các chiến lược phổ biến gồm: nâng cao chất lượng sản phẩm, ứng dụng AI - công nghệ, cải thiện dịch vụ khách hàng, xây dựng thương hiệu và tối ưu quy trình.

Thông tin tác giả
Công ty TNHH Trường Doanh nhân HBR ra đời với sứ mệnh là cầu nối truyền cảm hứng và mang cơ hội học tập từ các chuyên gia nổi tiếng trong nước và quốc tế, cập nhật liên tục những kiến thức mới nhất về lãnh đạo và quản trị từ các trường đại học hàng đầu thế giới như Wharton, Harvard, MIT Sloan, INSEAD, NUS, SMU… Nhờ vào đó, mỗi doanh nghiệp Việt Nam có thể đi ra biển lớn, tạo nên con đường ngắn nhất và nhanh nhất cho sự phát triển bền vững của mỗi doanh nghiệp.
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
ĐĂNG KÝ NHẬN TƯ VẤN KHÓA HỌC CỦA HBR
Đăng ký ngay
Hotline